Thép tấm A 36 Nhật Bản 6mm , 10mm , 12mm, 14mm, 16mm ,20mm x 1500/ 2000 x 6000/ 12000 mm Japan
Thép tấm A 36 Hàn Quốc 6mm , 10mm , 12mm, 14mm, 16mm ,20mm x 1500/ 2000 x 6000/ 12000 mm Korea
Thép tấm A 36 Nhật Bản 45mm , 20mm , 22mm, 24mm, 16mm ,30mm x 1500/ 2000 x 6000/ 12000 mm Japan
Thép tấm A 36 Nhật Bản 80mm , 70mm , 25mm, 40mm, 60mm ,50mm x 1500/ 2000 x 6000/ 12000 mm Japan
+ Mác thép của Nhật : SS400B,A36 .....theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.
+ Mác thép của Trung Quốc : SS400B, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D,….theo tiêu chuẩn : JIS G3101, GB221-79
+ Mác thép của Mỹ : A36, AH36, A570 GrA, A570 GrD, …..theo tiêu chuẩn : ASTM
Thép tấm chuyên dùng cứng cường độ cao, chống mài mòn,....
Thép tấm Q345B, C45,C50,C55, 65r, SB410 ,SM490, 15X , 20X,40X.....
+ Công dụng: dùng trong các ngành chế tạo máy , khuôn mẫu, ngành cơ khí, nồi hơi.
+ Quy cách chung của các loại tấm thép:
- Độ dày : 3mm, 4 mm,5 mm,6 mm,7 mm,8 mm,9 mm,10 mm,11 mm,12 mm,15 mm,16 mm, 18mm,20mm, 25 mm, 30 mm, 40mm ,50mm..…..,100 mm,300 mm.
- Chiều ngang : 750 mm,1.000 mm,1.250 mm,1.500 mm,1.800 mm,2.000 mm,2.400 mm,
- Chiếu dài : 6.000 mm,9.000 mm,12.000 mm
Thép tấm, thép ống, thép tròn đặc INOX 201,304,321,316L cắt theo yêu cầu
Thép tấm A36, AH36,KA36, Q235, Q345B, A515, A588, A709, .V.V
Thép tấm, láp tròn đặc S45C, S50C, S55C, SKD11, SKD61..V.V….
Thép các bon dùng cho khuôn mẫu , chế tạo
Gia công cơ khí , phục vụ cơ khí công trình xây dựng
Chúng tôi hân hạnh được hợp tác với quý công ty.