Xe Ben Veam tự đổ VB100 được thiết kế dựa trên khung gầm các dòng xe VEAM truyền thống. Nhưng để nắm bắt kịp thị trường và nhu cầu của khách hàng Nhà máy VEAM MOTOR đã có sáng kiến mang tính đột phá và đã thành công khi bắt tay với Tập đoàn Hyundai Hàn Quốc.
Xe Ben Veam VB100 là sản phẩm có thiết kế hoàn hảo vì nó là sự tổng hợp các ưu điểm của các loại xe tự đổ cùng loại xóa bỏ đi những khuyết điểm mà các loại xe trước mắc phải.
Ngoại thất Xe Ben Veam VB100
Các chi tiết ngoại thất Xe Ben Veam VB100 1 tấn hài hòa tạo nên sự mạnh mẽ và hiện đại. Về tổng quan, xe ben Veam VB100 được thiết kế hài hòa, tạo nên sự bắt mắt, mạnh mẽ và hiện đại. tầm nhìn phía trước rộng quan sát được toàn bộ không gian phía trước, xe ben veam 1 tấn được trang bị thêm các cụm đèn và cụm gương giúp xe vận hành an toàn hơn vào ban đêm. Xe ben veam được thiết kế để người điều khiển xe có tầm nhìn tương đối rộng giúp quan sát đường tốt hơn tránh các tai nạn đáng tiếc xảy ra.
Thùng xe Ben Veam 990kg có kích thước 2m3,cơ cấu nâng hạ dạng chữ A chắc chắn giúp xe thăng bằng tốt khi lên xuống ben.
Nội thất Xe Ben Veam VB100
Xe Ben Veam VB100 1t tự đỗ còn được trang bị điều hòa với hệ thống cửa gió được bố trí phù hợp giúp làm mát nhanh chóng.Hệ thống âm thanh hiện đại. Cabin xe tải tự đỗ veam vb100 kiểu lật với góc rộng giúp kiểm tra thuận tiện. Bên trong cabin nội thất thoáng, rộng rãi, tiện nghi tạo cảm giác thoải mái.
Động cơ Xe Ben Veam VB100
Dòng ben veam VB100 mang chất lượng của dòng xe Hyundai bởi được trang bị cầu chủ động, hộp số nhập khẩu từ Hàn Quốc, động cơ diesel D4BF nhập khẩu từ Hàn Quốc với hệ thống tăng áp Tubor tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện môi trường. Dòng xe ben Veam tải trọng 1t có công suất 83Ps tiêu chuẩn khí thải Euro II, mạnh mẽ trên mọi hành trình.
Thông số kỹ thuật Xe Ben Veam VB100
Nhãn hiệu | VEAM |
Số loại | VB100 |
Tải trọng cho phép (Kg) | 990 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 2180 |
Kích thước thùng (DxRxC) | 2330x1500x350 mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2200 |
Công thức bánh xe | 4×2 |
Cabin | |
Loại | Đơn – kiểu lật |
Kích thước cabin: DxRxC (mm) | 1525x1590x1670 |
Hệ thống âm thanh | FM, thẻ nhớ, USB |
Động cơ | |
Kiểu loại động cơ | Hàn Quốc – D4BF |
Công suất max/Tốc độ vòng quay (Ps/vòng/phút) | 83/4200 |
Momen max/Tốc độ vòng quay (N.m/vòng/phút) | 196/2000 |
Hệ thống truyền động | |
Ly hợp | Hàn Quốc, 1 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực |
Hộp số | Hàn Quốc, 5 số tiến, 1 số lùi |